Characters remaining: 500/500
Translation

deepwater squirrelfish

Academic
Friendly

Từ "deepwater squirrelfish" ( sơn đá sóc) trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại sốngvùng nước sâu. Đây một loài thuộc họ Scorpaenidae, thường màu sắc sặc sỡ được tìm thấycác vùng biển sâu, thường các rạn san hô.

Giải thích chi tiết:
  • Deepwater: Từ này có nghĩa "nước sâu", chỉ những khu vực dưới bề mặt nước biển ánh sáng mặt trời không thể chiếu tới.
  • Squirrelfish: Từ này chỉ một loại thân hình giống như sóc, với đặc điểm mắt to màu sắc nổi bật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a deepwater squirrelfish while diving in the ocean." (Tôi đã thấy một con sơn đá sóc khi lặn dưới biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The deepwater squirrelfish is known for its vibrant colors and nocturnal behavior." ( sơn đá sóc được biết đến với màu sắc sặc sỡ hành vi hoạt động về đêm.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Squirrelfish: Có thể dùng để chỉ các loại sóc nói chung, không nhất thiết phảivùng nước sâu.
  • Scorpaenidae: Tên gọi khoa học của họ sơn đá sóc thuộc về.
Từ gần giống:
  • Lionfish: Một loại khác cũng sốngvùng biển sâu, nhưng hình dáng màu sắc khác biệt.
  • Snapper: Một loại khác thường được tìm thấyvùng nước nông sâu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "deepwater squirrelfish". Tuy nhiên, bạn có thể dùng các cụm từ như "under the surface" (dưới bề mặt) để chỉ những điều ẩn giấu hoặc chưa được khám phá, giống như việc tìm hiểu về các loài sốngnhững vùng nước sâu.
Tóm tắt:

sơn đá sóc một loài sốngvùng nước sâu với màu sắc bắt mắt. Việc biết về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về động vật dưới nước còn giúp bạn hiểu thêm về sinh thái biển.

Noun
  1. sơn đá sóc sổngvùng nước sâu

Comments and discussion on the word "deepwater squirrelfish"